I'm falling in love with you một câu tỏ tình kinh điển chúng ta thường bắt gặp trong những bộ phim tuổi teen của Mỹ. Nếu bạn là một mọt phim chắc hẳn sẽ không còn thắc mắc Fall in love là gì?
Tuy nhiên, có thể bạn sẽ chưa biết đến nguồn gốc cũng như chưa hiểu rõ cách dùng Fall in love trong Tiếng Anh. Chính vì vậy, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn khám phá Fall in love nghĩa là gì, nguồn gốc, cách sử dụng, các từ đồng nghĩa - trái nghĩa trong bài viết này.
Theo Cambridge Dictionary, Fall in love là 1 idiom được định nghĩa là “to be very attracted to someone and begin to love them” (bị thu hút bởi ai đó và bắt đầu yêu họ).
Idiom Fall in love được tạo thành bởi:
Như vậy, dịch word-by-word, Fall in love nghĩa là “rơi vào/ngã vào tình yêu” và chúng ta có thể hiểu đơn giản là yêu, thích, có tình cảm với ai đó.
Ví dụ:
Fall in love thường được dùng để diễn tả việc bị thu hút và bắt đầu yêu ai đó. Nếu bạn muốn nói yêu ai từ cái nhìn đầu tiên thì chúng ta có thể sử dụng Fall in love with somebody at first sight.
Nhiều giả thuyết cho rằng Idiom Fall in love đã xuất hiện từ những năm 1500 xuất phát từ ý nghĩa của từ Fall “occur or become apparent, especially suddenly” (xảy đến và trở nên rõ ràng một cách đột ngột). Một số cụm từ tương tự khác có thể kể đến như: Fall asleep (ngủ quên) hoặc Fall behind (tụt lại phía sau).
Fall in love thường được sử dụng trong ngữ cảnh lãng mạn hoặc diễn tả những cảm xúc sâu sắc, đặc biệt là trong mối quan hệ yêu đương.
Ví dụ:
Sau khi đã hiểu rõ hơn về Fall in love là gì, chúng ta tiếp tục cùng nhau khám phá các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiom này nhé.
Từ/cụm từ đồng nghĩa Fall in love | Ví dụ |
Fall head over heels for someone: Yêu tất cả mọi thứ của ai đó | He fell head over heels for his childhood friend when they met after many years. (Anh ấy yêu tất cả mọi thứ của cô bạn thời thơ ấu khi họ gặp lại sau nhiều năm.) |
Enjoy someone’s company: Thích được bên cạnh ai đó | I always enjoy your company. It makes me happy. (Anh luôn muốn ở bên cạnh em. Điều đó làm anh rất hạnh phúc) |
Have a crush on somebody: Cảm nắng một ai đó | I've had a crush on her since I first met her. (Tôi đã phải lòng cô ấy kể từ lần đầu tiên gặp gỡ.) |
Cherish each other till death tears us apart: Trân trọng, yêu nhau đến đầu bạc răng long | I promise to cherish you till death tears us apart. I'll always be by your side. (Anh hứa sẽ trân trọng em từ nay cho đến mãi về sau. Anh sẽ luôn ở bên cạnh em.) |
Fall for someone: Yêu một ai đó | Lisa's falling for her coworker, but she's not sure if he feels the same way. (Lisa đang yêu đồng nghiệp của mình, nhưng cô không chắc anh ấy có cảm xúc giống mình không.) |
Become enamored of/with: Yêu say đắm, mê mẩn | She became enamored with the city's charm and decided to move there permanently. (Cô ấy trở nên mê mẩn với sự quyến rũ của thành phố và quyết định chuyển đến đó một cách vĩnh viễn.) |
Be smitten with somebody: Yêu say đắm ai đó | He was instantly smitten with the new classmate. He was unable to stop thinking about her. (Anh ấy say mê cô bạn học mới của mình. Anh ấy không thể ngừng nghĩ đến cô ấy.) |
Love somebody with all your heart: Yêu ai đó bằng cả trái tim | I want you to know that I love you with all my heart, you are my everything. (Anh muốn em biết rằng anh yêu em bằng cả trái tim mình, em là tất cả của anh.) |
Love each other unconditionally: Yêu thương nhau vô điều kiện | Despite life's ups and downs, they still love each other unconditionally. (Dù có những thăng trầm trong cuộc sống, họ vẫn yêu nhau vô điều kiện.) |
Từ/cụm từ trái nghĩa Fall in love | Ví dụ |
Lovesick: Đau khổ vì tình yêu | She became lovesick because most of her relationships haven't worked out. (Cô ấy đau khổ bởi vì hầu hết các mối tình của mình đều không thành) |
Split up: Chia tay | They decided to split up after realizing they have different opinions in life. (Họ quyết định chia tay sau khi nhận ra có những quan điểm khác nhau trong cuộc sống.) |
Fall out of love: Không còn yêu nữa | Over time, she fell out of love with him as they grew apart. (Theo thời gian, cô không còn yêu anh khi họ ngày càng xa cách với nhau.) |
Become disenchanted: Mất niềm tin, thất vọng | She found out that her husband was having an affair, so she became disenchanted with him. (Cô phát hiện ra chồng mình ngoại tình nên thất vọng với anh ta.) |
Have no strings (attached): Không ràng buộc tình cảm với ai | She enjoys the freedom of having no strings attached. (Cô thích sự tự do của việc không bị ràng buộc tình cảm.) |
Go your own ways: Mỗi người một con đường | Despite loving each other, they realized it was time to go their own ways and explore new opportunities. (Dù yêu nhau nhưng họ nhận ra đã đến lúc phải đi trên con đường riêng của mình và khám phá những cơ hội mới.) |
Một số đoạn hội thoại có sử dụng Fall in love dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn cách dùng idiom này trong tình huống giao tiếp đời thường. Cùng tham khảo nhé.
Mẫu hội thoại 1:
Daisy: Have you heard about Sarah and Tom? (Cậu đã nghe chuyện về Sarah và Tom chưa?)
Lisa: No, what happened? (Tớ chưa, có chuyện gì đã xảy ra vậy?)
Daisy: Well, they've been spending a lot of time together lately, and I think they've fallen in love. (Ừ thì, dạo gần đây hai người đó dành rất nhiều thời gian cho nhau và tớ nghĩ họ đã yêu nhau rồi.)
Lisa: Really? That's wonderful news! They've seemed perfect for each other. (Thật không đấy? Đây là tin tức tuyệt vời luôn ý! Họ dường như rất hợp với nhau.)
Daisy: Yeah, I agree. I'm happy for them. (Đúng vậy, tớ đồng ý. Tớ rất vui cho các cậu ấy.)
Lisa: Me too. It's always heartwarming to see someone fall in love. (Tớ cũng vậy. Thật ấm lòng khi thấy ai đó yêu đương.)
Mẫu hội thoại 2:
Ana: What's been going on with Mark lately? (Gần đây cậu có nghe tin gì về Mark không?)
Alice: He seems different, doesn't he? (Anh ấy dường như khác đi, phải không?)
Ana: Yeah, I noticed that too. I think he's falling in love. (Ừ, tớ cũng nhận ra điều đó. Tớ nghĩ anh đấy đang đắm chìm trong tình yêu.)
Alice: Really? With who? (Có thật không? Với ai vậy?)
Ana: With Jenny in his art class. They've been spending a lot of time together painting and talking. (Với Jenny ở lớp học mỹ thuật của anh ấy. Họ đã dành rất nhiều thời gian vẽ tranh và trò chuyện cùng nhau.)
Alice: That's adorable! I'm happy for him. (Đáng yêu quá! Tớ rất mừng cho anh ấy.)
Ana: Me too. It's always nice to see someone fall in love. (Tớ cũng vậy. Thật tuyệt khi thấy ai đó yêu nhau.)
Như vậy IELTS LangGo đã giải đáp cho các bạn Fall in love là gì cùng nguồn gốc, cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Hy vọng rằng các bạn sẽ ứng dụng được Fall in love trong giao tiếp Tiếng Anh một cách thành thạo
Đừng quên theo dõi các bài viết của IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, thú vị nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ